Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
speak out


verb
express one's opinion openly and without fear or hesitation
- John spoke up at the meeting
Syn:
opine, speak up, animadvert, sound off
Derivationally related forms:
opinionative (for: opine), opinion (for: opine)
Hypernyms:
declare
Hyponyms:
editorialize, editorialise
Verb Frames:
- Somebody ----s that CLAUSE


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.